Báo giá máy nén khí cao áp
Báo giá máy nén khí cao áp thường được tính theo đơn vị công suất (HP hoặc kW), áp suất làm việc (bar hoặc psi), và lưu lượng khí nén (CFM hoặc m3/min). Giá cả của máy nén khí cao áp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm công suất, áp suất làm việc, lưu lượng khí nén, và thương hiệu của sản phẩm.
Trên thị trường hiện nay, có nhiều nhà cung cấp máy nén khí cao áp đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp trong việc sản xuất và kinh doanh. Tuy nhiên, để chọn được đơn vị cung cấp uy tín và chất lượng, bạn nên tìm hiểu kỹ thông tin về sản phẩm, thương hiệu, và đánh giá từ khách hàng đã sử dụng trước đó.
Máy nén khí cao áp là loại máy nén khí được thiết kế để nén khí lên áp suất cao hơn so với các loại máy nén khí thông thường. Thông thường, áp suất nén của các máy nén khí thông thường dao động trong khoảng từ 7 đến 15 bar, trong khi máy nén khí cao áp có thể đạt áp suất nén từ 30 đến 40 bar hoặc hơn. Máy nén khí cao áp được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp như sản xuất thực phẩm, y học, sản xuất bánh, sản xuất điện tử và đóng tàu, vv.

Máy nén khí cao áp
Nguyên lý hoạt động của máy nén khí cao áp tương tự như máy nén khí thông thường, tuy nhiên, đây là loại máy nén khí được thiết kế để sản xuất khí nén với áp suất cao hơn.
Máy nén khí cao áp bao gồm các bộ phận chính như động cơ, bộ nén khí, bộ lọc khí và bộ điều khiển. Khi bắt đầu vận hành, động cơ sẽ tạo ra sức mạnh cần thiết để đưa bộ nén khí vào hoạt động. Khí được hút vào và nén trong bộ nén khí, sau đó được đẩy qua bộ lọc khí để loại bỏ các tạp chất và hạ nhiệt độ trước khi đi vào bộ điều khiển.
Bộ điều khiển của máy nén khí cao áp có chức năng điều chỉnh áp suất khí nén để đảm bảo nó đạt được mức độ áp suất mong muốn. Khi áp suất đạt đến mức đó, máy sẽ dừng lại để tránh quá tải và bảo vệ cho máy.
Có thể sử dụng máy nén khí cao áp để sản xuất khí nén trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm sơn phun, khí nén trong sản xuất, cấp khí cho các thiết bị y tế, điều khiển hệ thống pneumatic và nhiều ứng dụng khác.
Tham khảo: Dầu máy nén khí trục vít
Máy nén khí là thiết bị công nghiệp có công năng chính là nén khí, tăng áp suất và cung cấp khí nén cho các thiết bị, máy móc trong quá trình sản xuất và hoạt động của các ngành công nghiệp như: chế biến thực phẩm, sản xuất bia rượu, sản xuất dược phẩm, sản xuất giấy, dệt may, chế tạo ô tô và xe máy, cơ khí chế tạo, năng lượng điện, dầu khí, thủy sản, nông nghiệp, đóng tàu, các ngành khai thác mỏ, xây dựng, v.v...
Máy nén khí cũng được sử dụng trong các công việc như: bơm lốp xe ô tô, bơm phao cứu sinh, sơn phun, sửa chữa ô tô, dùng trong các dụng cụ thổi bụi, làm sạch máy móc và thiết bị khác. Ngoài ra, máy nén khí còn được sử dụng trong các ứng dụng y tế như tạo oxy cho các bệnh nhân bị suy hô hấp.

Ứng dụng của máy nén khí trong cuộc sống
4.1. Dựa trên công suất
Máy nén khí công nghiệp có thể được phân loại thành các loại sau:
- Máy nén khí mini: có công suất thấp, thường được sử dụng cho các nhu cầu sử dụng nhẹ nhàng, như làm sạch, sơn, bơm xe, vv.
- Máy nén khí công suất trung bình: có công suất trung bình, phù hợp cho các nhu cầu sử dụng tầm trung như hoạt động sản xuất, sửa chữa và bảo trì.
- Máy nén khí công suất lớn: có công suất cao, thường được sử dụng trong các nhà máy sản xuất lớn hoặc trong các ứng dụng công nghiệp nặng.
4.2. Dựa trên chất lượng khí thành phẩm
Máy nén khí công nghiệp có thể được phân loại thành hai loại chính:
- Máy nén khí không dầu: không sử dụng dầu bôi trơn, sản xuất khí sạch và không gây ô nhiễm môi trường. Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu khí sạch, như sản xuất dược phẩm, thực phẩm, điện tử, vv.
- Máy nén khí ngâm dầu: sử dụng dầu bôi trơn, sản xuất khí có chất lượng thấp hơn so với máy không dầu. Thường được sử dụng cho các ứng dụng công nghiệp nặng, như sản xuất thép, xi măng, vv.
4.3. Dựa trên nguyên lý vận hành
Máy nén khí công nghiệp có thể được phân loại thành các loại sau:
- Máy nén khí piston: sử dụng nguyên lý hoạt động của piston để nén khí.
- Máy nén khí trục vít: sử dụng nguyên lý hoạt động của trục vít để nén khí.
- Máy nén khí ly tâm: sử dụng nguyên lý hoạt động của cánh quạt ly tâm để nén khí.
Phân loại máy nén khí công nghiệp
Thông thường, giá máy nén khí cao áp sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: công suất, thương hiệu, chất lượng, tính năng, ứng dụng, phụ kiện kèm theo và mức độ phổ biến trên thị trường.
Tuy nhiên, Báo giá máy nén khí cao áp thường sẽ cao hơn so với máy nén khí thông thường bởi vì nó có khả năng nén khí lên đến áp suất cao hơn và đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi khí nén với áp suất cao.
Dưới đây chúng tôi đã tổng hợp bảng Báo giá máy nén khí cao áp để bạn tham khảo, mời bạn theo dõi:
Máy nén khí giá rẻ:
Model
|
Công suất (HP)
|
Lưu lượng khí
|
Dung tích bình chứa
|
Giá bán
|
Máy nén khí đầu liền Wing TM
|
1.5
|
100
|
9
|
2.300.000 VNĐ
|
Máy nén khí đầu liền Palada BM
|
2.5
|
300
|
24
|
3.900.000 VNĐ
|
Máy nén khí giảm âm pegasus TM
|
0.75
|
110
|
24
|
2.700.000 VNĐ
|
Máy nén khí Puma PX - 0260
|
0.5
|
105
|
58
|
8.100.000 VNĐ
|
Máy nén khí từ 10- 20 triệu đồng:
Model
|
Công suất (HP)
|
Lưu lượng khí
|
Dung tích bình chứa
|
Giá bán
|
Máy nén khí dây đai Pegasus TM
|
4
|
360
|
180
|
11.500.000
|
Máy bơm khí nén KUmisai KSM
|
5.5
|
600
|
200
|
12.500.000
|
Máy nén khí Puma PK 190
|
1
|
185
|
88
|
13.700.000 VNĐ
|
Máy nén khí Puma GX
|
2
|
255
|
95
|
14.900.000
|
Lưu ý: Đây chỉ là Báo giá máy nén khí cao áp tham khảo, để nhận thông tin chính xác và tư vấn loại máy phù hợp vui lòng liên hệ Công ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Hải Long qua hotline: 0913554885